Có 2 kết quả:

注明 zhù míng ㄓㄨˋ ㄇㄧㄥˊ著名 zhù míng ㄓㄨˋ ㄇㄧㄥˊ

1/2

zhù míng ㄓㄨˋ ㄇㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to clearly indicate

Bình luận 0

zhù míng ㄓㄨˋ ㄇㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) famous
(2) noted
(3) well-known
(4) celebrated

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0